Siêu Keno,Danh sách các từ để luyện phát âm – Nohu95-Phượng Hoàng -VA Câu Cá Thưởng -Máy đánh bạc cổ điển
nohu

Siêu Keno,Danh sách các từ để luyện phát âm

Tiêu đề: Danh sách các từ thực hành phát âm tiếng Trung

Phát âm tiếng Trung là một trong những nền tảng quan trọng nhất để làm chủ ngôn ngữ Trung Quốc. Đối với người mới bắt đầu, phát âm đúng không chỉ giúp hiểu và sử dụng ngôn ngữ tốt hơn mà còn cải thiện kỹ năng diễn đạt bằng miệng. Do đó, bài viết này sẽ cung cấp danh sách các từ luyện phát âm tiếng Trung giúp bạn luyện phát âm và cải thiện kỹ năng nói.

1Huyền thoại kiếm. Từ vựng cơ bản

1. 你好 (nǐhǎo) – Cụm từ chào hỏi

2. Cảm ơn bạn (xi, cảm ơn bạn) – Thể hiện sự đánh giá cao của bạnGorilla Style

3. 愛動 (duìbùqǐ) – Xin lỗi

4. 不關 (méiguānxì) – có nghĩa là không quan tâm

5. Tạm biệt (zàijiàn) – Cụm từ chia tay

6. 虫问 (qǐngwèn) – Yêu cầu hỏi

7. Tên (míngzì) – Tên

8. Điện thoại (Diànhuà) – Điện thoại

9. 学校 (xuéxiào) – Tên của trường

10. Văn phòng (bàngōngshì) – Tên của văn phòng

2. Các cụm từ phổ biến

1. Tên tôi là …… (wǒjiào…… – Giới thiệu tên riêng của bạn

2. Cần giúp đỡ? (qǐngwènxūyàobāngmángma?) – Hỏi trước khi đề nghị giúp đỡ

3. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. (Xi, cảm ơn bạn, Níndebāngzhù.) – Phản hồi sau khi bày tỏ lòng biết ơn

4. Xin lỗi vì đã làm gián đoạn. (duìbùqǐdǎilǎole。 – Xin lỗi vì đã làm phiền người khác

5. Bạn có thể vui lòng lặp lại điều này? (qǐngnínchóngfùyībiàn? – Yêu cầu người khác lặp lại những gì đã nói

6. Tôi sẽ cố gắng hết sứcTHỜI TRANG KỲ DỊ. (wǒhuìjǐnlìzuòdào。 – Chỉ ra rằng một nhiệm vụ hoặc công việc sẽ được thực hiện tốt nhất có thể

7. Rất vui được gặp bạn. (gāoxìngrènshinǐ。 – Thể hiện niềm vui khi gặp gỡ những người mới

8. Vui lòng đợi một lúc. (qǐngshāoděngpiànkè。 – cho biết thời gian chờ trong giây lát

9. Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hỗ trợ của bạn. (Fēichánggǎnxi 谢enǐdezhīchí.) – Bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ của người khác.

3. Thực hành hội thoại hàng ngày

1. Khi mua sắm tại cửa hàng: Giá bao nhiêu? (Qǐngwènzhègèduōshǎoqián? Và tôi muốn điều này. (zhègèwǒyàole。 Và xin vui lòng giúp tôi có được điều này, được chứ? (méngfánbāngwǒnáyīxiàzhègèhǎoma? ) và các cụm từ phổ biến khác. Thực hành phát âm trong các cuộc hội thoại giúp hiểu và sử dụng tiếng Trung tốt hơn. Học và nắm vững các cụm từ phổ biến sẽ giúp bạn trở nên lưu loát hơn trong việc nói tiếng Anh. Những cuộc trò chuyện này liên quan đến nhiều cảnh và tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc. Chúng bao gồm các kỹ năng giao tiếp quan trọng như lời chào lịch sự, bày tỏ mong muốn và yêu cầu của một người. Bằng cách thực hành các cuộc hội thoại này nhiều lần, bạn có thể dần dần cải thiện kỹ năng nói của mình và hiểu và sử dụng tiếng Trung Quốc tốt hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể thử thực hành đàm thoại với người bản ngữ Trung Quốc để cải thiện kỹ năng nói của mình. Điều này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh thực tế và học các kỹ thuật và cách diễn đạt mới từ cách phát âm và cách diễn đạt của người bản ngữ. Học một ngôn ngữ đòi hỏi nỗ lực và thực hành lâu dài để đạt được kết quả tốt. Do đó, điều rất quan trọng là tăng cường kỹ năng phát âm và nói tiếng Trung của bạn thông qua thực hành và thực hành liên tục. Hãy nhớ luyện tập và làm việc chăm chỉ một cách nhất quán! Cuối cùng, một số bài tập xoắn lưỡi Trung Quốc được đính kèm để giúp bạn thực hành tốt hơn kỹ năng phát âm và nói của mình: chẳng hạn như các vòng xoắn lưỡi cổ điển như “Đếm sao”, “Shi Xiaoshi và Shi Xiaoshi”. Với những bài tập xoắn lưỡi thú vị này, bạn có thể cải thiện độ chính xác phát âm và khả năng nói trôi chảy của mình. Hy vọng rằng, danh sách từ vựng luyện phát âm tiếng Trung này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Trung của mình!

Bạn cũng có thể thích...